logo
donate

Từ vựng Hán Hàn 변 [變]

Từ vựng hán hàn 

[ -biến đổi, biến cố, ứng biến]

  •     변질[變質 biến chất] biến chất, thay đổi chất
  •     변화變化biến hóa] biến hóa, biến đổi, thay đổi
  •     변태變態biến thái] biến thái
  •     변수[變數 biến số] biến số, đột biến
  •     변음[變音 biến âm] biến âm 
  •     급변[ cấp biến] chuyển biến bất ngờ
  •     변형[ biến hình] biến hình, biến dạng
  •     변동[世故 biến động] thay đổi, biến động, dao động
  •     불변[不變 bất biến] bất biến, không biến đổi

VÍ DỤ

  •     제품의 변질을 막기 위해 방부제가 사용되기도 한다. Họ cũng sử dụng chất bảo quản để ngăn chặn sản phẩm biến chất.
  •     더운 날씨에는 식품이 변질되기 쉽다. Thực phẩm dễ bị biến chất dưới thời tiết nóng.
  •    기후 변화에 관한 국제 연합 기본 협약.Công ước khung của liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu
  •     돌연한 변화에 대해 놀라다. Ngạc nhiȇn trước những biến chuyển đột ngột
  •     그 업소는 변태 영업을 하다 경찰에 적발되었다. Cảnh sát đã phát hiện ra cơ sở đó kinh doanh tình dục biến thái.
  •     지금 누구를 변태 취급하는 겁니까? Bây giờ bạn nghĩ tôi là tên biến thái hả?
  •     무더운 날씨가 경기의  다른 변수다. Thời tiết nóng bức cũng là một biến số ảnh hường đến trận đấu.
  •     여러 가지 외적 변수로 상황은 달라질  있다. Tình hình có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều biến số bên ngoài.
  •     급변하는 상황에 순발력 있게 대응하다. Đối phó nhanh với tình huống chuyển biến bất ngờ.
  •     우리 회사는 급변하는 시장 흐름에 발맞추기 위해 노력하고 있다. Công ty của chúng ta đang cố gắng để đi đúng nhịp với dòng thay đổi nhanh chóng của thị trường.
  •     선인장의 가시는 잎이 변형된 것이다. Gai của cây xương rồng là dạng lá đã tiêu biến thành.
  •     피카소는 같은 주제를 여러 가지로 변형해서 그렸다. Picasso đã vẽ tranh theo cách biến đổi một chủ đề tương tự thành nhiều tác phẩm.
  •     태양이 서쪽으로 진다는 것은 불변의 사실이다. Mặt trời lặn ở phía tây là sự thật không thể thay đổi.
  •    이것은 불변의 법칙이다. Điều này là nguyên tắc bất di bất dịch.
  •    요새 물가가 ~하여 몹시 변동이 심하다. Dạo này giá cả lên xuống thay đổi thất thường.
  •    각 식민지의 변동. Biến động ở các thuộc địa